Có 2 kết quả:
不可开交 bù kě kāi jiāo ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄎㄞ ㄐㄧㄠ • 不可開交 bù kě kāi jiāo ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄎㄞ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be awfully (busy etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be awfully (busy etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh